Characters remaining: 500/500
Translation

che chở

Academic
Friendly

Từ "che chở" trong tiếng Việt có nghĩabảo vệ, bảo đảm an toàn cho ai đó hoặc cái đó khỏi những nguy hiểm hoặc khó khăn. Chúng ta có thể hiểu "che chở" qua hai định nghĩa chính:

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "che chở" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nhìn chung đều thể hiện ý nghĩa bảo vệ hoặc hỗ trợ.
  • "Che chở" có thể mang nghĩa rộng hơn trong các tình huống như:
    • Che chở về mặt tinh thần: dụ, "Mẹ luôn người che chở cho tôi trong những lúc tôi gặp khó khăn." (Mẹ bảo vệ, hỗ trợ về tình cảm tinh thần.)
    • Che chở về mặt vật chất: dụ, "Chúng ta cần những biện pháp che chở cho môi trường." (Bảo vệ môi trường khỏi sự ô nhiễm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bảo vệ: Đây từ đồng nghĩa gần gũi với "che chở". dụ: "Chúng ta cần bảo vệ động vật hoang dã."
  • Hỗ trợ: Mặc dù có nghĩa hơi khác, nhưng "hỗ trợ" cũng có thể liên quan đến việc giúp đỡ, tương tự như "che chở". dụ: "Tổ chức này hỗ trợ những người gặp khó khăn."
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Che: Chỉ đơn thuần hành động che đậy, không nhất thiết phải yếu tố bảo vệ. dụ: "Che nắng bằng ô."
  • Chở: Chỉ hành động vận chuyển, di chuyển cái đó từ nơi này đến nơi khác.
  1. đgt. 1. Ngăn để bảo vệ: hầm hào che chở, tránh bom đạn. 2. Bênh vực, cứu giúp: quan trên che chở che chở lẫn nhau.

Comments and discussion on the word "che chở"